Có 2 kết quả:
縱搖 zòng yáo ㄗㄨㄥˋ ㄧㄠˊ • 纵摇 zòng yáo ㄗㄨㄥˋ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pitching motion (of a boat)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pitching motion (of a boat)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0